Đọc nhanh: 央视 (ương thị). Ý nghĩa là: Đài Truyền hình Trung ương Trung Quốc (CCTV), viết tắt cho 中國中央電視台 | 中国中央电视台. Ví dụ : - 中央电视台的“央视论坛”节目,谈论的都是些重大问题。 Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
✪ 1. Đài Truyền hình Trung ương Trung Quốc (CCTV), viết tắt cho 中國中央電視台 | 中国中央电视台
China Central Television (CCTV), abbr. for 中國中央電視台|中国中央电视台 [ZhōngguóZhōngyāngDiànshìtái]
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 央视
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 在 中央电视台 有 新闻
- Có tin tức trên CCTV.
- 不要 卑视 他人 的 努力
- Đừng coi thường sự nỗ lực của người khác.
- 不要 说 电视 , 连 电脑 也 坏 了
- Đừng nói TV, ngay cả máy tính cũng hỏng rồi.
- 两个 人 对视 了 一眼
- Hai người đối mặt nhìn nhau.
- 与其 看电视 , 不如 读 一本 好书
- Thay vì xem ti vi, chi bằng đọc một cuốn sách hay.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
央›
视›