Đọc nhanh: 夫妻肺片 (phu thê phế phiến). Ý nghĩa là: Món lạnh Tứ Xuyên phổ biến làm từ thịt bò thái mỏng và nội tạng bò.
夫妻肺片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Món lạnh Tứ Xuyên phổ biến làm từ thịt bò thái mỏng và nội tạng bò
popular Sichuan cold dish made of thinly sliced beef and beef offal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夫妻肺片
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 他们 夫妻 两地分居
- hai vợ chồng họ sống riêng hai nơi.
- 他们 成为 夫妻 , 幸福美满
- Họ trở thành vợ chồng, hạnh phúc mỹ mãn.
- 他们 夫妻 之间 非常 亲密
- Vợ chồng họ rất thân mật.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
- 他们 夫妻俩 都 早出晚归
- Hai vợ chồng đều đi làm sớm về muộn.
- 他们 夫妻俩 同年 , 生日 又 是 同一天 , 这 真是 巧合
- hai vợ chồng anh ấy cùng tuổi, lại sinh cùng ngày, thật là khéo trùng hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
妻›
片›
肺›