Đọc nhanh: 夫妻同偕 (phu thê đồng giai). Ý nghĩa là: Vợ chồng hòa thuận. Ví dụ : - 把新人的鞋同放一处,祈祝新婚夫妻同偕到老 Đặt đôi giày của cặp đôi mới cưới vào cùng một chỗ và cùng cầu nguyện rằng tân lang tân nương sẽ sống hòa thuận tới già.
夫妻同偕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vợ chồng hòa thuận
- 把 新人 的 鞋 同放 一处 , 祈祝 新婚 夫妻 同偕到 老
- Đặt đôi giày của cặp đôi mới cưới vào cùng một chỗ và cùng cầu nguyện rằng tân lang tân nương sẽ sống hòa thuận tới già.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夫妻同偕
- 他们 是 一对 恩爱夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng ân ái.
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 他们 夫妻 往往 都 很 忙
- Vợ chồng họ luôn rất bận rộn.
- 把 新人 的 鞋 同放 一处 , 祈祝 新婚 夫妻 同偕到 老
- Đặt đôi giày của cặp đôi mới cưới vào cùng một chỗ và cùng cầu nguyện rằng tân lang tân nương sẽ sống hòa thuận tới già.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
- 他们 夫妻俩 都 早出晚归
- Hai vợ chồng đều đi làm sớm về muộn.
- 他们 夫妻俩 同年 , 生日 又 是 同一天 , 这 真是 巧合
- hai vợ chồng anh ấy cùng tuổi, lại sinh cùng ngày, thật là khéo trùng hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偕›
同›
夫›
妻›