Đọc nhanh: 太阳眼镜 (thái dương nhãn kính). Ý nghĩa là: kính râm.
太阳眼镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kính râm
sunglasses
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太阳眼镜
- 太阳 的 光芒 很 耀眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 太阳 晃得 眼睛 直发 疼
- Mặt trời chói đến mức khiến tôi đau mắt.
- 太阳 晃得 眼睛 睁不开
- Mặt trời chói quá không mở mắt ra được.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 那个 男人 戴上 太阳镜 更加 帅气
- Người đàn ông đó đeo kính râm trông đẹp trai hơn.
- 太阳 很 热 , 出去 的 时候 , 经常 喜欢 戴 太阳镜
- Nắng rất nóng nên tôi thường thích đeo kính râm khi ra ngoài.
- 我 有 很多 太阳镜 , 我 给 你 一个 吧
- Tôi có rất nhiều kính râm, để tôi tặng bạn một cái.
- 太阳镜 会 带来 莫名 的 神秘感
- Kính râm mang lại cảm giác bí ẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
眼›
镜›
阳›