Đọc nhanh: 太阳洗发水 (thái dương tẩy phát thuỷ). Ý nghĩa là: dầu gội đầu Thái Dương.
太阳洗发水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu gội đầu Thái Dương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太阳洗发水
- 我 在 太阳 底下 把 头发 晒干
- Tôi phơi khô tóc dưới nắng.
- 太阳 晃得 眼睛 直发 疼
- Mặt trời chói đến mức khiến tôi đau mắt.
- 植物 发育 离不开 水 和 阳光
- Sự phát triển của thực vật không thể thiếu nước và ánh nắng.
- 太阳 使水 蒸发
- Mặt trời làm nước bốc hơi.
- 抓 洗头发 , 抓洗 水果
- gội đầu, rửa hoa quả
- 太阳 发出 强烈 的 耀
- Mặt trời tỏa ra ánh sáng mạnh mẽ.
- 这种 洗发水 能 使 你 的 头发 顺滑
- Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.
- 这种 洗发水 能 使 你 的 头发 顺滑
- Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
太›
水›
洗›
阳›