Đọc nhanh: 洗发水 (tẩy phát thuỷ). Ý nghĩa là: Dầu gội đầu. Ví dụ : - 这种洗发水能使你的头发顺滑。 Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.
洗发水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dầu gội đầu
- 这种 洗发水 能 使 你 的 头发 顺滑
- Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗发水
- 两手 在 水里 泡 得 发白
- hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra.
- 抓 洗头发 , 抓洗 水果
- gội đầu, rửa hoa quả
- 他 站 在 边上 等待 跳水 时 浑身发抖
- Anh ta đứng bên cạnh đợi để nhảy xuống nước nhưng cơ thể run lẩy bẩy.
- 几年 不见 , 这 丫头 越发 长得 水灵 了
- Sau nhiều năm không gặp, bé gái này ngày càng xinh đẹp.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
- 这种 洗发水 能 使 你 的 头发 顺滑
- Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.
- 这种 洗发水 能 使 你 的 头发 顺滑
- Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.
- 这种 洗发水 能 使 你 的 头发 顺滑
- Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
水›
洗›