Đọc nhanh: 太空飞船 (thái không phi thuyền). Ý nghĩa là: tàu con thoi.
太空飞船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu con thoi
space shuttle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太空飞船
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 她 把 纸飞机 扔上去 空中
- Cô ấy ném máy bay giấy lên không trung.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 印度 兴起 太空 投资 热潮
- Sự bùng nổ của các công ty vũ trụ tư nhân Ấn Độ.
- 我 觉得 它 足以 应用 在 无人 驾 驶 太空飞行 上
- Tôi nghĩ rằng nó có các ứng dụng cho chuyến bay vũ trụ không người lái.
- 他们 在 太空站 待 了 一个月
- Họ ở trên trạm vũ trụ một tháng.
- 是 跟 太空船 有关 的 吗 ?
- Nó có liên quan gì đến phi thuyền không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
空›
船›
飞›