Đọc nhanh: 太空服 (thái không phục). Ý nghĩa là: bộ đồ không gian.
太空服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ đồ không gian
spacesuit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太空服
- 他们 想 我 回去 太空站 出 任务
- Họ muốn tôi quay trở lại trạm vũ trụ.
- 他 连 换洗 衣服 都 没带 , 就 空身 儿去 了 广州
- anh ấy ngay cả quần áo mang theo mặc cũng chẳng mang, một mình tay không đi Quảng Châu rồi.
- 别想 太空 步 溜走
- Đừng trăng hoa rời xa tôi.
- 太空 跑步 是 历史 上 激动人心 的 时刻
- Cuộc đua không gian là một thời kỳ thú vị trong lịch sử.
- 他们 在 太空站 待 了 一个月
- Họ ở trên trạm vũ trụ một tháng.
- 他 做事 真是太 快 了 , 我 真是 服 了 !
- Anh ấy làm việc nhanh thật, tôi thật sự phục rồi đấy!
- 你 穿 的 这件 衣服 太酷 了 吧 !
- Cái áo bạn mặc đẹp quá ngầu luôn!
- 冷空气 来 了 , 记得 多 穿衣服
- Không khí lạnh đến rồi, nhớ mặc thêm áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
服›
空›