太空服 tàikōng fú
volume volume

Từ hán việt: 【thái không phục】

Đọc nhanh: 太空服 (thái không phục). Ý nghĩa là: bộ đồ không gian.

Ý Nghĩa của "太空服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

太空服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ đồ không gian

spacesuit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太空服

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiǎng 回去 huíqu 太空站 tàikōngzhàn chū 任务 rènwù

    - Họ muốn tôi quay trở lại trạm vũ trụ.

  • volume volume

    - lián 换洗 huànxǐ 衣服 yīfú dōu 没带 méidài jiù 空身 kōngshēn 儿去 érqù le 广州 guǎngzhōu

    - anh ấy ngay cả quần áo mang theo mặc cũng chẳng mang, một mình tay không đi Quảng Châu rồi.

  • volume volume

    - 别想 biéxiǎng 太空 tàikōng 溜走 liūzǒu

    - Đừng trăng hoa rời xa tôi.

  • volume volume

    - 太空 tàikōng 跑步 pǎobù shì 历史 lìshǐ shàng 激动人心 jīdòngrénxīn de 时刻 shíkè

    - Cuộc đua không gian là một thời kỳ thú vị trong lịch sử.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 太空站 tàikōngzhàn dài le 一个月 yígèyuè

    - Họ ở trên trạm vũ trụ một tháng.

  • - 做事 zuòshì 真是太 zhēnshitài kuài le 真是 zhēnshi le

    - Anh ấy làm việc nhanh thật, tôi thật sự phục rồi đấy!

  • - 穿 chuān de 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 太酷 tàikù le ba

    - Cái áo bạn mặc đẹp quá ngầu luôn!

  • - 冷空气 lěngkōngqì lái le 记得 jìde duō 穿衣服 chuānyīfú

    - Không khí lạnh đến rồi, nhớ mặc thêm áo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao