Đọc nhanh: 太白 (thái bạch). Ý nghĩa là: Quận Taibai ở Baoji 寶雞 | 宝鸡 , Thiểm Tây, sao Kim. Ví dụ : - 李白字太白,别号青莲居士。 Lý Bạch tự là Thái Bạch, hiệu là Thanh Liên cư sĩ
✪ 1. Quận Taibai ở Baoji 寶雞 | 宝鸡 , Thiểm Tây
Taibai County in Baoji 寶雞|宝鸡 [Bǎojī], Shaanxi
- 李白 字 太白 , 别号 青莲居士
- Lý Bạch tự là Thái Bạch, hiệu là Thanh Liên cư sĩ
✪ 2. sao Kim
Venus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太白
- 这个 我 不 太 明白 , 你 能 解释 吗 ?
- Mình chưa hiểu chỗ này lắm bạn có thể giải thích được không?
- 我 不 太 明白 你 的 意思
- Tôi không hiểu ý của bạn lắm.
- 这个 作家 不太 擅长 写 对白
- Nhà văn này không giỏi viết đoạn hội thoại.
- 咱们 谈 的 这些 老话 , 年轻人 都 不 太 明白 了
- chúng ta kể những chuyện cũ này, đám trẻ bây giờ không hiểu lắm đâu.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 李白 字 太白 , 别号 青莲居士
- Lý Bạch tự là Thái Bạch, hiệu là Thanh Liên cư sĩ
- 白天 太热 , 夜里 还 好受
- ban ngày nóng quá, đêm thì hơi dễ chịu.
- 因 白天 太 劳累 , 晚上 落枕 就 着
- vì ban ngày quá mệt mỏi, tối đến ngã lưng là ngủ ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
白›