Đọc nhanh: 太白山 (thái bạch sơn). Ý nghĩa là: núi Taibai ở Thiểm Tây.
✪ 1. núi Taibai ở Thiểm Tây
Mt Taibai in Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太白山
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 咱们 谈 的 这些 老话 , 年轻人 都 不 太 明白 了
- chúng ta kể những chuyện cũ này, đám trẻ bây giờ không hiểu lắm đâu.
- 因 白天 太 劳累 , 晚上 落枕 就 着
- vì ban ngày quá mệt mỏi, tối đến ngã lưng là ngủ ngay.
- 太阳 落 了 山 , 地上 还是 热腾腾 的
- hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.
- 太阳 落山 了
- mặt trời lặn.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
- 太阳 已经 落山 了
- Mặt trời đã lặn rồi.
- 太阳 快要 落山 了
- Mặt trời sắp lặn rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
山›
白›