Đọc nhanh: 太白星 (thái bạch tinh). Ý nghĩa là: sao Thái Bạch; sao Kim, sao kim; thái bạch.
太白星 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sao Thái Bạch; sao Kim
中国古代指金星
✪ 2. sao kim; thái bạch
太阳系九大行星之一, 按离太阳远近的次序计为第二颗, 绕太阳公转周期是224. 7天, 自转周期是243天, 自东向西逆转金星是各大行星中离地球最近的一个中国古代把金星叫做太白星, 早晨出现在东方时叫启明, 晚上出现在西方时叫长庚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太白星
- 这个 我 不 太 明白 , 你 能 解释 吗 ?
- Mình chưa hiểu chỗ này lắm bạn có thể giải thích được không?
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 这个 作家 不太 擅长 写 对白
- Nhà văn này không giỏi viết đoạn hội thoại.
- 咱们 谈 的 这些 老话 , 年轻人 都 不 太 明白 了
- chúng ta kể những chuyện cũ này, đám trẻ bây giờ không hiểu lắm đâu.
- 李白 字 太白 , 别号 青莲居士
- Lý Bạch tự là Thái Bạch, hiệu là Thanh Liên cư sĩ
- 白天 太热 , 夜里 还 好受
- ban ngày nóng quá, đêm thì hơi dễ chịu.
- 因 白天 太 劳累 , 晚上 落枕 就 着
- vì ban ngày quá mệt mỏi, tối đến ngã lưng là ngủ ngay.
- 火星 是 太阳系 的 第四颗 行星
- Mars là hành tinh thứ tư trong hệ mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
星›
白›