Đọc nhanh: 太湖石 (thái hồ thạch). Ý nghĩa là: đá Thái Hồ (loại đá ở Thái Hồ tỉnh Giang Tô, Trung Quốc, thường dùng làm hòn non bộ.).
太湖石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá Thái Hồ (loại đá ở Thái Hồ tỉnh Giang Tô, Trung Quốc, thường dùng làm hòn non bộ.)
江苏太湖产的石头,多窟窿和皱纹,可用来造假山,点缀庭院
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太湖石
- 颜色 太亮 不会 是 蓝宝石 或 蓝 黄玉
- Nó quá nhẹ để trở thành một viên đá sapphire hoặc topaz xanh lam.
- 三天 太 局促 恐怕 办不成
- ba ngày quá ngắn ngủi, sợ không làm nổi.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 石灰 放 得 太久 , 已经 粉 了
- Vôi để lâu ngày đã mủn ra rồi.
- 这颗 钻石 太贵 了 吧
- Viên kim cương này quá đắt đi.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 他 住 在 临近 太湖 的 一所 疗养院 里
- anh ấy ở trong trại điều dưỡng, gần sát bên Thái Hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
湖›
石›