Đọc nhanh: 太棒了! Ý nghĩa là: Cừ quá! Tuyệt quá! (Khen ngợi điều gì đó rất tốt).
太棒了! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cừ quá! Tuyệt quá! (Khen ngợi điều gì đó rất tốt)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太棒了!
- 哈哈 , 真是 太棒了 !
- A ha, thật là tuyệt vời!
- 偶像 的 演唱会 太棒了 !
- Buổi hòa nhạc của thần tượng thật tuyệt vời!
- 您 真是 太棒了 ! 不敢当 , 不敢当 。
- "Ngài thật tuyệt vời!" "Không dám, không dám."
- 他 做 的 事 太 可恶 了 !
- Hắn ta làm việc đó thật đáng ghét!
- 他 完成 了 这么 难 的 任务 , 真是太 厉害 了 !
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ khó khăn như vậy, thật là tuyệt vời!
- 你 做 得 太棒了 , 真是太 厉害 了 !
- Bạn làm tốt quá, thật tuyệt vời!
- 这个 电影 真是 太棒了 吧 , 完全 超出 预期 !
- Bộ phim này thật tuyệt vời, hoàn toàn vượt ngoài mong đợi!
- 太棒了 ! 我们 终于 中 了 !
- Tuyệt vời! Cuối cùng chúng ta cũng trúng rồi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
太›
棒›