Đọc nhanh: 对的! Ý nghĩa là: Đúng đấy! Chính xác! (Chỉ sự đồng ý và khẳng định điều gì đó là đúng).
对的! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đúng đấy! Chính xác! (Chỉ sự đồng ý và khẳng định điều gì đó là đúng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对的!
- 她 的 婆婆 对 她 很 好 !
- Mẹ chồng đối xử rất tốt với cô ấy.
- 你 这样 胡说八道 是 对 我 的 侮辱 !
- Những lời lẽ bậy bạ của cậu là sự sỉ nhục đối với tôi!
- 对不起 是 我 的 错
- Xin lỗi, là sai sót của tôi.
- 他 的 隶书 真 好 : 比方 我求 他 写 一副 对联 儿 , 他 不会 拒绝 吧
- kiểu chữ lệ anh ấy viết đẹp quá, nếu tôi nhờ anh ấy viết một câu đối, chắc anh ấy không từ chối đâu nhỉ!
- 我们 也 记得 别人 对 我们 说 的 恶言恶语
- Chúng tôi cũng nhớ kỹ những lời nói cay nghiệt mà mọi người nói với chúng tôi!
- 你 这样 做 是 不 对 的 , 这 可 不行 !
- Bạn làm như vậy là sai, cái này không ổn đâu!
- 这 对 我 来说 不难 , 我 可以 的 !
- Điều này với tôi không khó, tôi có thể làm được mà!
- 这个 问题 的 答案 一半 对 一半
- Câu trả lời cho câu hỏi này đúng và sai như nhau!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
的›