Đọc nhanh: 太空站 (thái không trạm). Ý nghĩa là: trạm không gian. Ví dụ : - 他们想我回去太空站出任务 Họ muốn tôi quay trở lại trạm vũ trụ.
太空站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trạm không gian
space station
- 他们 想 我 回去 太空站 出 任务
- Họ muốn tôi quay trở lại trạm vũ trụ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太空站
- 宇宙火箭 射入 太空
- hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 她 最 喜欢 的 玩具 是 芭比 太空 人
- Đồ chơi yêu thích của cô là Barbie phi hành gia.
- 太空 男爵 是 宇宙 中
- Baron Spacewarp là đáng sợ nhất
- 他们 想 我 回去 太空站 出 任务
- Họ muốn tôi quay trở lại trạm vũ trụ.
- 他 是 一位 探索 太空 的 先驱
- Ông là người tiên phong trong việc khám phá không gian.
- 宇航局 把 我 上 太空站 的 发射 提前 了
- NASA đã chuyển vụ phóng của tôi lên Trạm Vũ trụ Quốc tế.
- 他们 在 太空站 待 了 一个月
- Họ ở trên trạm vũ trụ một tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
空›
站›