太空站 tàikōng zhàn
volume volume

Từ hán việt: 【thái không trạm】

Đọc nhanh: 太空站 (thái không trạm). Ý nghĩa là: trạm không gian. Ví dụ : - 他们想我回去太空站出任务 Họ muốn tôi quay trở lại trạm vũ trụ.

Ý Nghĩa của "太空站" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

太空站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trạm không gian

space station

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen xiǎng 回去 huíqu 太空站 tàikōngzhàn chū 任务 rènwù

    - Họ muốn tôi quay trở lại trạm vũ trụ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太空站

  • volume volume

    - 宇宙火箭 yǔzhòuhuǒjiàn 射入 shèrù 太空 tàikōng

    - hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.

  • volume volume

    - 幻想 huànxiǎng yǒu 一天 yìtiān 乘坐 chéngzuò 宇宙飞船 yǔzhòufēichuán zài 太空 tàikōng zhōng 遨游 áoyóu

    - Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan de 玩具 wánjù shì 芭比 bābǐ 太空 tàikōng rén

    - Đồ chơi yêu thích của cô là Barbie phi hành gia.

  • volume volume

    - 太空 tàikōng 男爵 nánjué shì 宇宙 yǔzhòu zhōng

    - Baron Spacewarp là đáng sợ nhất

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiǎng 回去 huíqu 太空站 tàikōngzhàn chū 任务 rènwù

    - Họ muốn tôi quay trở lại trạm vũ trụ.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 探索 tànsuǒ 太空 tàikōng de 先驱 xiānqū

    - Ông là người tiên phong trong việc khám phá không gian.

  • volume volume

    - 宇航局 yǔhángjú shàng 太空站 tàikōngzhàn de 发射 fāshè 提前 tíqián le

    - NASA đã chuyển vụ phóng của tôi lên Trạm Vũ trụ Quốc tế.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 太空站 tàikōngzhàn dài le 一个月 yígèyuè

    - Họ ở trên trạm vũ trụ một tháng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Trạm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTYR (卜廿卜口)
    • Bảng mã:U+7AD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao