Đọc nhanh: 太空舱 (thái không thương). Ý nghĩa là: buồng phóng (cabin), viên nang không gian. Ví dụ : - 我进了一个太空舱 Tôi đã đi vào bên trong một khoang vũ trụ.
太空舱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. buồng phóng (cabin)
ejection capsule (cabin)
✪ 2. viên nang không gian
space capsule
- 我进 了 一个 太空舱
- Tôi đã đi vào bên trong một khoang vũ trụ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太空舱
- 宇宙火箭 射入 太空
- hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
- 她 最 喜欢 的 玩具 是 芭比 太空 人
- Đồ chơi yêu thích của cô là Barbie phi hành gia.
- 太空 男爵 是 宇宙 中
- Baron Spacewarp là đáng sợ nhất
- 他们 想 我 回去 太空站 出 任务
- Họ muốn tôi quay trở lại trạm vũ trụ.
- 他 是 一位 探索 太空 的 先驱
- Ông là người tiên phong trong việc khám phá không gian.
- 我进 了 一个 太空舱
- Tôi đã đi vào bên trong một khoang vũ trụ.
- 我 是 外太空 的 市长
- Tôi là Thị trưởng của không gian vũ trụ.
- 他们 在 太空站 待 了 一个月
- Họ ở trên trạm vũ trụ một tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
空›
舱›