Đọc nhanh: 太平洋战争 (thái bình dương chiến tranh). Ý nghĩa là: Chiến tranh Thái Bình Dương giữa Nhật Bản và Mỹ, 1941-1945.
太平洋战争 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chiến tranh Thái Bình Dương giữa Nhật Bản và Mỹ, 1941-1945
Pacific War between Japan and the US, 1941-1945
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太平洋战争
- 我们 要 和平 和 友爱 不要 战争 和 仇恨
- Chúng tôi muốn hòa bình và hữu nghị, không phải chiến tranh và hận thù.
- 飞渡 太平洋
- bay qua biển Thái Bình Dương.
- 太平洋 面积 最为 广阔
- Thái Bình Dương có diện tích lớn nhất.
- 我们 都 爱 和平 , 反对 战争
- Chúng ta đều yêu hòa bình, phản đối chiến tranh.
- 化干戈为玉帛 ( 变 战争 为 和平 )
- biến chiến tranh thành hoà bình
- 我国 濒临 太平洋
- nước ta nằm kề bên Thái Bình Dương
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
太›
平›
战›
洋›