Đọc nhanh: 太平洋周边 (thái bình dương chu biên). Ý nghĩa là: vành đai Thái Bình Dương.
太平洋周边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vành đai Thái Bình Dương
Pacific Rim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太平洋周边
- 飞渡 太平洋
- bay qua biển Thái Bình Dương.
- 太平洋 面积 最为 广阔
- Thái Bình Dương có diện tích lớn nhất.
- 我国 濒临 太平洋
- nước ta nằm kề bên Thái Bình Dương
- 周边 的 居民 生活 水平 高
- Cư dân xung quanh có mức sống cao.
- 周边 的 交通 很 便利
- Giao thông xung quanh rất thuận tiện.
- 内向 的 我 周边 无 甚 好友 , 每日 只得 待 在 寂寥 的 小 屋里
- Sống nội tâm, xung quanh tôi không có nhiều bạn bè nên tôi phải ở trong túp lều cô đơn hàng ngày
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
- 华环 现于 太阳 周边
- Vầng sáng xuất hiện quanh mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
太›
平›
洋›
边›