太平御览 tàipíng yù lǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thái bình ngự lãm】

Đọc nhanh: 太平御览 (thái bình ngự lãm). Ý nghĩa là: Bài đọc Hoàng gia về Kỷ nguyên Thái Bình, bách khoa toàn thư triều đại nhà Tống được biên soạn trong thời gian 977-983 dưới thời Lý Phương , 1000 cuộn.

Ý Nghĩa của "太平御览" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

太平御览 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bài đọc Hoàng gia về Kỷ nguyên Thái Bình, bách khoa toàn thư triều đại nhà Tống được biên soạn trong thời gian 977-983 dưới thời Lý Phương 李 昉 , 1000 cuộn

Imperial Readings of the Taiping Era, general Song dynasty encyclopedia compiled during 977-983 under Li Fang 李昉 [Li3 Fǎng], 1000 scrolls

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太平御览

  • volume volume

    - 太太平平 tàitaipíngpíng 过日子 guòrìzi

    - sống bình yên

  • volume volume

    - ān ( 太平无事 tàipíngwúshì )

    - thái bình vô sự.

  • volume volume

    - 太平洋 tàipíngyáng 面积 miànjī 最为 zuìwéi 广阔 guǎngkuò

    - Thái Bình Dương có diện tích lớn nhất.

  • volume volume

    - 太平 tàipíng 景象 jǐngxiàng

    - cảnh thanh bình

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 平时 píngshí 不太 bùtài 一样 yīyàng

    - Anh ấy hôm nay hơi khác với bình thường.

  • volume volume

    - 我国 wǒguó 濒临 bīnlín 太平洋 tàipíngyáng

    - nước ta nằm kề bên Thái Bình Dương

  • volume volume

    - de 表现 biǎoxiàn tài 平庸 píngyōng le

    - Phần thể hiện của anh ấy quá bình thường.

  • volume volume

    - 太平洋 tàipíngyáng shì 一片 yīpiàn 广大 guǎngdà de 水域 shuǐyù

    - Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+9 nét)
    • Pinyin: Yà , Yù
    • Âm hán việt: Ngữ , Ngự , Nhạ
    • Nét bút:ノノ丨ノ一一丨一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOOML (竹人人一中)
    • Bảng mã:U+5FA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǎn
    • Âm hán việt: Lãm
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LIBHU (中戈月竹山)
    • Bảng mã:U+89C8
    • Tần suất sử dụng:Cao