Đọc nhanh: 太麻里乡 (thái ma lí hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Taimali ở huyện Đài Đông 臺東縣 | 台东县 , đông nam Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Taimali ở huyện Đài Đông 臺東縣 | 台东县 , đông nam Đài Loan
Taimali township in Taitung County 臺東縣|台东县 [Tái dōng Xiàn], southeast Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太麻里乡
- 你们 是不是 躲 在 厢型 车里 偷 抽 了 大麻 ?
- Bạn có đang hút thứ gì đó ở phía sau xe tải của chúng tôi không?
- 他 离开 了 乡里
- Anh ấy đã rời khỏi làng.
- 仓库 里 潮气 太 大 , 粮食 就 容易 发霉
- hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.
- 可是 内乡 标志性 建筑 , 那里 四季如春
- Nhưng đó là một tòa nhà mang tính biểu tượng ở Nội Hương, nơi mà bốn mùa đẹp như xuân.
- 住 在 城里 比住 在 乡下 费钱
- Ở thành phố thì đắt đỏ hơn ở quê.
- 乡家 在 这里 很 出名
- Họ Hương rất nổi tiếng ở đây.
- 人太多 了 , 会客室 里 坐 不开
- đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.
- 你 对 这里 的 了解 太少 了
- Bạn biết quá ít về nơi này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
太›
里›
麻›