太空漫步 tàikōng mànbù
volume volume

Từ hán việt: 【thái không mạn bộ】

Đọc nhanh: 太空漫步 (thái không mạn bộ). Ý nghĩa là: đi trong không gian.

Ý Nghĩa của "太空漫步" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

太空漫步 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi trong không gian

space walk

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太空漫步

  • volume volume

    - 太空飞行 tàikōngfēixíng

    - bay vào vũ trụ

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiǎng 回去 huíqu 太空站 tàikōngzhàn chū 任务 rènwù

    - Họ muốn tôi quay trở lại trạm vũ trụ.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 探索 tànsuǒ 太空 tàikōng de 先驱 xiānqū

    - Ông là người tiên phong trong việc khám phá không gian.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 怡然自得 yíránzìdé 漫步 mànbù zài 雨里 yǔlǐ 一点 yìdiǎn 不在乎 bùzàihu 别人 biérén 异样 yìyàng de 眼光 yǎnguāng

    - Cô ấy một mình đi dưới mưa một cách vui vẻ, không quan tâm đến ánh mắt kì lạ của người đi đường dù chỉ một chút.

  • volume volume

    - 别想 biéxiǎng 太空 tàikōng 溜走 liūzǒu

    - Đừng trăng hoa rời xa tôi.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 老公 lǎogōng 可以 kěyǐ 水上 shuǐshàng 漫步 mànbù

    - Cô ấy nghĩ rằng chồng bạn đi trên mặt nước.

  • volume volume

    - 太空 tàikōng 跑步 pǎobù shì 历史 lìshǐ shàng 激动人心 jīdòngrénxīn de 时刻 shíkè

    - Cuộc đua không gian là một thời kỳ thú vị trong lịch sử.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 太空站 tàikōngzhàn dài le 一个月 yígèyuè

    - Họ ở trên trạm vũ trụ một tháng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Mán , Màn
    • Âm hán việt: Man , Mạn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAWE (水日田水)
    • Bảng mã:U+6F2B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao