Đọc nhanh: 太空漫步 (thái không mạn bộ). Ý nghĩa là: đi trong không gian.
太空漫步 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi trong không gian
space walk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太空漫步
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 他们 想 我 回去 太空站 出 任务
- Họ muốn tôi quay trở lại trạm vũ trụ.
- 他 是 一位 探索 太空 的 先驱
- Ông là người tiên phong trong việc khám phá không gian.
- 她 一个 人 怡然自得 地 漫步 在 雨里 一点 也 不在乎 别人 异样 的 眼光
- Cô ấy một mình đi dưới mưa một cách vui vẻ, không quan tâm đến ánh mắt kì lạ của người đi đường dù chỉ một chút.
- 别想 太空 步 溜走
- Đừng trăng hoa rời xa tôi.
- 她 觉得 你 老公 可以 水上 漫步
- Cô ấy nghĩ rằng chồng bạn đi trên mặt nước.
- 太空 跑步 是 历史 上 激动人心 的 时刻
- Cuộc đua không gian là một thời kỳ thú vị trong lịch sử.
- 他们 在 太空站 待 了 一个月
- Họ ở trên trạm vũ trụ một tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
步›
漫›
空›