太平门 tàipíngmén
volume volume

Từ hán việt: 【thái bình môn】

Đọc nhanh: 太平门 (thái bình môn). Ý nghĩa là: cửa bên; cửa ra vào (rạp hát, nhà hát).

Ý Nghĩa của "太平门" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

太平门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cửa bên; cửa ra vào (rạp hát, nhà hát)

戏院、电影院等公共场所为便于疏散群众而设置的旁门

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太平门

  • volume volume

    - 太太平平 tàitaipíngpíng 过日子 guòrìzi

    - sống bình yên

  • volume volume

    - ān ( 太平无事 tàipíngwúshì )

    - thái bình vô sự.

  • volume volume

    - 三门 sānmén 功课 gōngkè de 平均 píngjūn 分数 fēnshù shì 87 fēn

    - bình quân ba môn được 87 điểm.

  • volume volume

    - 别看 biékàn 他俩 tāliǎ zhù 对门 duìmén 平常 píngcháng 很少 hěnshǎo 见面 jiànmiàn

    - mặc dù hai anh ấy ở đối diện nhau, nhưng thường ngày rất ít gặp nhau.

  • volume volume

    - 天下太平 tiānxiàtàipíng

    - thiên hạ thái bình

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 平时 píngshí 不太 bùtài 一样 yīyàng

    - Anh ấy hôm nay hơi khác với bình thường.

  • volume volume

    - 太平军 tàipíngjūn 崛起 juéqǐ 金田村 jīntiáncūn

    - quân Thái Bình nổi dậy ở thôn Kim Điền.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang 已经 yǐjīng 平西 píngxī le 还是 háishì 这么 zhème

    - mặt trời lặn rồi mà trời vẫn còn nóng thế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao