Đọc nhanh: 太古洋行 (thái cổ dương hành). Ý nghĩa là: Butterfield và Swire (ngân hàng Hồng Kông).
太古洋行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Butterfield và Swire (ngân hàng Hồng Kông)
Butterfield and Swire (Hong Kong bank)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太古洋行
- 太宰 是 古代 官职
- Thái tể là chức quan thời xưa.
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 乍一听 还 不错 , 可是 仔细 想想 又 觉得 不太 可行
- Vừa nghe qua thấy cũng được, nhưng nghĩ kĩ lại thấy không khả thi cho lắm.
- 他 行为 太 奸巧
- Hành vi của anh ta quá gian xảo.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
- 你 的 行李 太重 了 、 需要 补交 托运费
- Hành lý của bạn nặng quá, phải trả thêm phí vận chuyển
- 你 的 行李 太重 了
- Hành lý của bạn nặng quá.
- 他们 参观 一些 名胜古迹 , 有些 人 甚至 到 国外 旅行 去 看 世界
- họ đến thăm một số địa điểm yêu thích và một số người thậm chí còn đi du lịch nước ngoài để khám phá thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
太›
洋›
行›