Đọc nhanh: 太空探索 (thái không tham tác). Ý nghĩa là: thám hiểm không gian.
太空探索 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thám hiểm không gian
space exploration
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太空探索
- 大胆 探索
- mạnh dạn nghiên cứu
- 作业 太 多 , 索性 不 做 了
- Bài tập nhiều quá, thôi thì không làm nữa.
- 他 是 一位 探索 太空 的 先驱
- Ông là người tiên phong trong việc khám phá không gian.
- 旅行者 号 太空 探测器
- Du hành tàu thăm dò không gian
- 东西 太贵 , 索性 不买 了
- Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.
- 侦探 根据 所 掌握 的 线索 推断出 作案 的 人
- Thám tử suy luận ra người phạm tội dựa trên các manh mối mà mình đã nắm giữ.
- 他们 将 把 探索 追寻 到底
- Họ sẽ theo đuổi sự khám phá đến cùng.
- 他们 在 太空站 待 了 一个月
- Họ ở trên trạm vũ trụ một tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
探›
空›
索›