Đọc nhanh: 太原 (thái nguyên). Ý nghĩa là: Thái Nguyên; tỉnh Thái Nguyên. Ví dụ : - 这次考试我一定考上太原大学。 Tôi nhất định phải thi đỗ vào Đại học Thái Nguyên trong kì thi này.
✪ 1. Thái Nguyên; tỉnh Thái Nguyên
省,市越南地名北越省份之一
- 这次 考试 我 一定 考上 太原 大学
- Tôi nhất định phải thi đỗ vào Đại học Thái Nguyên trong kì thi này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太原
- 这次 考试 我 一定 考上 太原 大学
- Tôi nhất định phải thi đỗ vào Đại học Thái Nguyên trong kì thi này.
- 公司 要 从 太原 搬 到 河内 去
- Công ty phải chuyển từ Thái Nguyên đến Hà Nội.
- 太原 大学 开始 招生 了
- Trường đại học Thái Nguyên đã bắt đầu tuyển sinh rồi.
- 茶叶 是 太原 的 特产
- Chè là đặc sản của Thái Nguyên.
- 我 是 太原 大学 的 大学生
- Tôi là sinh viên đại học Thái Nguyên.
- 太牢 ( 原指 牛 、 羊 、 猪 三牲 后 也 专指 祭祀 用 的 牛 )
- Thái lao (vốn chỉ ba loài trâu, dê và ngựa, sau này chuyên chỉ trâu bò dùng để tế thần)
- 师傅 , 我要 到 太原 大学
- Bác tài ơi, cháu muốn đến đại học Thái Nguyên.
- 我 在 太原 大学 读书
- Tôi học ở dại học Thái Nguyên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
太›