Đọc nhanh: 太原大学 (thái nguyên đại học). Ý nghĩa là: Đại học Thái Nguyên. Ví dụ : - 这次考试我一定考上太原大学。 Tôi nhất định phải thi đỗ vào Đại học Thái Nguyên trong kì thi này.
✪ 1. Đại học Thái Nguyên
- 这次 考试 我 一定 考上 太原 大学
- Tôi nhất định phải thi đỗ vào Đại học Thái Nguyên trong kì thi này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太原大学
- 这次 考试 我 一定 考上 太原 大学
- Tôi nhất định phải thi đỗ vào Đại học Thái Nguyên trong kì thi này.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 太原 大学 开始 招生 了
- Trường đại học Thái Nguyên đã bắt đầu tuyển sinh rồi.
- 今天下午 在 大礼堂 举行 开学典礼
- Chiều nay, lễ khai giảng sẽ được tổ chức tại khán phòng.
- 我 是 太原 大学 的 大学生
- Tôi là sinh viên đại học Thái Nguyên.
- 师傅 , 我要 到 太原 大学
- Bác tài ơi, cháu muốn đến đại học Thái Nguyên.
- 我 在 太原 大学 读书
- Tôi học ở dại học Thái Nguyên.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
大›
太›
学›