Đọc nhanh: 天鹰座 (thiên ưng tọa). Ý nghĩa là: chòm sao Thiên ưng.
天鹰座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chòm sao Thiên ưng
北部天空中的星座,其中有一个一等星、五个三等星和几十个肉眼能看到的星,大部分在银河内,其余在银河的东边,牵牛星就是其中的一颗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天鹰座
- 雄鹰 在 开阔 的 天空 中 翱翔
- Chim ưng bay lượn trên bầu trời bao la.
- 这座 剧场 一天 演出 两场
- Nhà hát này diễn hai buổi mỗi ngày.
- 天蝎座 是 个 有仇必报 的 真 小人
- Thiên Yết là kiểu có thù ắt báo
- 老鹰 从 天空 俯冲 下来
- con chim ưng từ trên không bổ nhào xuống.
- 那座 山 的 形状 浑然天成
- Hình dạng của ngọn núi đó là tự nhiên hình thành.
- 天津 是 座 大城市
- Thiên Tân là một thành phố lớn.
- 天空 中有 许多 美丽 的 星座
- Trên bầu trời có nhiều chòm sao đẹp.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
座›
鹰›