天渊 tiānyuān
volume volume

Từ hán việt: 【thiên uyên】

Đọc nhanh: 天渊 (thiên uyên). Ý nghĩa là: một trời một vực; trời vực. Ví dụ : - 天渊之别 khác nhau một trời một vực. - 相去天渊 xa nhau một trời một vực

Ý Nghĩa của "天渊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

天渊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một trời một vực; trời vực

上天和深渊,比喻差别极大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天渊之别 tiānyuānzhībié

    - khác nhau một trời một vực

  • volume volume

    - 相去 xiāngqù 天渊 tiānyuān

    - xa nhau một trời một vực

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天渊

  • volume volume

    - 天渊之别 tiānyuānzhībié

    - khác nhau một trời một vực

  • volume volume

    - 相去 xiāngqù 不啻天渊 bùchìtiānyuān

    - xa nhau một trời một vực

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 不定 bùdìng yào wèn 多少 duōshǎo huí

    - một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần

  • volume volume

    - 一个 yígè 星期 xīngqī 共有 gòngyǒu 七天 qītiān

    - Một tuần có bảy ngày.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 明天 míngtiān yào 考试 kǎoshì jiù 肝儿 gānér chàn

    - vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān hòu jiù 纽约 niǔyuē

    - Một ngày sau đến New York.

  • volume volume

    - 相去 xiāngqù 天渊 tiānyuān

    - xa nhau một trời một vực

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 霎时间 shàshíjiān 天空 tiānkōng zhōng 出现 chūxiàn le 千万朵 qiānwànduǒ 美丽 měilì de 火花 huǒhuā

    - một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Uyên
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELFL (水中火中)
    • Bảng mã:U+6E0A
    • Tần suất sử dụng:Cao