Đọc nhanh: 天际线 (thiên tế tuyến). Ý nghĩa là: chân trời, đường chân trời.
天际线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chân trời
horizon
✪ 2. đường chân trời
skyline
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天际线
- 今天 是 五一国际劳动节
- Hôm nay là ngày Quốc Tế Lao Động.
- 她 瞥 向 远方 天际
- Cô ấy nhìn về chân trời xa xăm.
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 河流 渺渺 , 延伸 到 天际
- Con sông mênh mông, kéo dài đến chân trời.
- 国际 会议 在 今天 举行
- Hội nghị quốc tế diễn ra hôm nay.
- 我们 在线 上 聊天
- Chúng ta trò chuyện trên mạng.
- 我 觉得 今天 所有 的 选手 都 是 顶尖 的 选手 无论是 在线 的 还是 踢馆 的
- Tôi nghĩ rằng tất cả các cầu thủ hôm nay đều là những cầu thủ hàng đầu, cho dù họ thi đấu trực tuyến hay dự bị .
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
线›
际›