Đọc nhanh: 天香国色 (thiên hương quốc sắc). Ý nghĩa là: thiên hương quốc sắc; sắc nước hương trời; quốc sắc thiên hương; mỹ nữ; người đẹp; hương trời.
天香国色 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiên hương quốc sắc; sắc nước hương trời; quốc sắc thiên hương; mỹ nữ; người đẹp; hương trời
原是赞美牡丹的话,后常用来称美女也说国色天香
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天香国色
- 今天 是 五一国际劳动节
- Hôm nay là ngày Quốc Tế Lao Động.
- 郁金香 在 春天 开出 颜色 鲜亮 的 杯 状 的 花朵
- Đóa hoa tulip nở ra vào mùa xuân với những bông hoa hình chén sặc sỡ.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 以色列 卫生部 也 表示 , 该国 出现 了 一起 疑似病例
- Bộ Y tế Israel cũng cho biết tại nước này đã xuất hiện một ca nghi nhiễm
- 天姿国色
- quốc sắc thiên hương.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
天›
色›
香›