Đọc nhanh: 连接天线插孔 (liên tiếp thiên tuyến sáp khổng). Ý nghĩa là: Lỗ cắm ăngten giàn.
连接天线插孔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lỗ cắm ăngten giàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连接天线插孔
- 连接 线路
- nối các tuyến đường.
- 今天 笑 着 和 你 握别 , 但愿 不久 笑 着 把 你 迎接
- Hôm nay vui vẻ tiễn bạn ra đi, nhưng nguyện không bao lâu sẽ tươi cười đón bạn trở về.
- 这个 港口 连接 着 国际 航线
- Cảng này kết nối với các tuyến hàng hải quốc tế.
- 接连 下 了 几天 雨 , 屋子里 什么 都 是 潮呼呼 的
- mưa mấy ngày trời liên tục, đồ đạc trong nhà cái gì cũng ẩm sì sì.
- 他 接连 说 了 三次
- Anh ấy nói liên tiếp ba lần.
- 在 接连 三天 的 急行军 中 , 没有 一个 人 掉队
- trong ba ngày liền hành quân cấp tốc, không có ai bị rớt lại phía sau.
- 同桌 不 小心 感冒 了 , 今天 上课 的 时候 接连不断 地 打喷嚏
- Bạn cùng bàn không may bị cảm lạnh, trong giờ học hôm nay cứ hắt hơi liên tục .
- 他们 接连 几天 加班
- Họ tăng ca liên tiếp mấy ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
孔›
接›
插›
线›
连›