Đọc nhanh: 天生的一对 (thiên sinh đích nhất đối). Ý nghĩa là: cặp đôi được tạo ra cho nhau.
天生的一对 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cặp đôi được tạo ra cho nhau
couple who were made for each other
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天生的一对
- 对 了 , 明天 是 你 的 生日
- À đúng rồi, ngày mai là sinh nhật của bạn.
- 这是 我们 新来 的 同事 , 不过 对 我们 天一 那 可不 一般 哦
- Đây là đồng nghiệp mới tới, nhưng mà đối với thiên nhất thì không bình thường lắm đâu nha.
- 他成 天地 钻故纸堆 , 对于 外面 的 事 一点 也 不 知道
- Anh ấy cả ngày vùi đầu vào đống sách cổ, sự việc xung quanh không biết tý gì cả.
- 对抗 作用 一个 生物 和 另 一种 生物 新陈代谢 物 之间 的 对抗性 关系
- Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
- 天生 的 一对
- một cặp trời sinh; xứng đôi vừa lứa.
- 她 身材 勻稱 , 穿 那 一套 衣服 都 好看 , 真是 個 天生 的 衣架子
- Cô ấy có thân hình cân đối và trông rất đẹp trong bộ quần áo đó.
- 他们 真是 天造地设 的 一对 好 夫妻
- họ đúng là một cặp vợ chồng trời sinh; xứng đôi vừa lứa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
天›
对›
生›
的›