天然照亮 tiānrán zhào liàng
volume volume

Từ hán việt: 【thiên nhiên chiếu lượng】

Đọc nhanh: 天然照亮 (thiên nhiên chiếu lượng). Ý nghĩa là: ánh sáng tự nhiên.

Ý Nghĩa của "天然照亮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

天然照亮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ánh sáng tự nhiên

natural lighting

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天然照亮

  • volume volume

    - 照明弹 zhàomíngdàn zhào de 满天 mǎntiān 通亮 tōngliàng

    - pháo sáng sáng trưng cả bầu trời.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 课程 kèchéng 照常上课 zhàochángshàngkè

    - Lớp học hôm nay vẫn diễn ra như thường lệ.

  • volume volume

    - 一觉 yījiào shuì dào 天亮 tiānliàng

    - ngủ một giấc tới sáng.

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào zhè 天官赐福 tiānguāncìfú 竟然 jìngrán 真的 zhēnde 有用 yǒuyòng

    - Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 纵然 zòngrán 有雨 yǒuyǔ 不会 búhuì 很大 hěndà

    - Dù hôm nay có mưa, cũng không to đâu.

  • volume volume

    - 一个 yígè 天然 tiānrán 木头 mùtou 平台 píngtái 通向 tōngxiàng 家里 jiālǐ de 主室 zhǔshì

    - Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 总是 zǒngshì 天刚亮 tiāngāngliàng jiù 起床 qǐchuáng

    - anh ấy mỗi ngày đều thức dậy từ lúc sáng sớm.

  • - shì 心中 xīnzhōng de 太阳 tàiyang 照亮 zhàoliàng le de měi 一天 yìtiān

    - Em là mặt trời trong trái tim anh, chiếu sáng mỗi ngày của anh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+4EAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao