Đọc nhanh: 天然照亮 (thiên nhiên chiếu lượng). Ý nghĩa là: ánh sáng tự nhiên.
天然照亮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ánh sáng tự nhiên
natural lighting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天然照亮
- 照明弹 照 的 满天 通亮
- pháo sáng sáng trưng cả bầu trời.
- 今天 的 课程 照常上课
- Lớp học hôm nay vẫn diễn ra như thường lệ.
- 一觉 睡 到 天亮
- ngủ một giấc tới sáng.
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 今天 纵然 有雨 , 也 不会 很大
- Dù hôm nay có mưa, cũng không to đâu.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 他 每天 总是 天刚亮 就 起床
- anh ấy mỗi ngày đều thức dậy từ lúc sáng sớm.
- 你 是 我 心中 的 太阳 , 照亮 了 我 的 每 一天
- Em là mặt trời trong trái tim anh, chiếu sáng mỗi ngày của anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
天›
然›
照›