天然气火炬 tiānránqì huǒjù
volume volume

Từ hán việt: 【thiên nhiên khí hoả cự】

Đọc nhanh: 天然气火炬 (thiên nhiên khí hoả cự). Ý nghĩa là: đuốc dầu khí (Dầu khí và mỏ than).

Ý Nghĩa của "天然气火炬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

天然气火炬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đuốc dầu khí (Dầu khí và mỏ than)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天然气火炬

  • volume volume

    - 秋风 qiūfēng 飒然 sàrán 天气 tiānqì 突然 tūrán 变冷 biànlěng

    - Gió thu thổi ào ào, thời tiết đột nhiên trở nên lạnh.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 虽然 suīrán hái lěng 树上 shùshàng 已经 yǐjīng 花花搭搭 huāhuadādā 地开 dìkāi le xiē 花儿 huāér le

    - thời tiết tuy không lạnh, trên cây đã trổ những bông hoa li ti thưa thớt.

  • volume volume

    - 山里 shānlǐ de 空气 kōngqì hěn 天然 tiānrán

    - Không khí trên núi rất tự nhiên.

  • volume volume

    - 纵然 zòngrán 天气 tiānqì 恶劣 èliè 他们 tāmen 仍然 réngrán 出发 chūfā

    - Dù thời tiết xấu, họ vẫn xuất phát.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 骤然 zhòurán jiān 变得 biànde 寒冷 hánlěng

    - Trong chốc lát, thời tiết trở nên lạnh lẽo.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì hěn lěng rán 我们 wǒmen 出去玩 chūqùwán

    - Thời tiết rất lạnh, nhưng chúng tôi vẫn đi chơi.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 天气 tiānqì 原因 yuányīn 火车 huǒchē 延误 yánwu le

    - Chuyến tàu bị trì hoãn do điều kiện thời tiết.

  • - 天气 tiānqì 太冷 tàilěng le 突然 tūrán 不想 bùxiǎng le

    - Thời tiết lạnh quá, tôi đột nhiên không muốn đi nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cự
    • Nét bút:丶ノノ丶一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FSS (火尸尸)
    • Bảng mã:U+70AC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao