Đọc nhanh: 气体冷却器 (khí thể lãnh khước khí). Ý nghĩa là: máy làm lạnh khí (Dầu khí và mỏ than).
气体冷却器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy làm lạnh khí (Dầu khí và mỏ than)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气体冷却器
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 今天天气 特别 冷
- Hôm nay thời tiết rất lạnh.
- 不管 天气 多么 冷 , 我 都 去
- Dù trời có lạnh đến mấy, tôi vẫn sẽ đi.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 天气 很 好 , 但 我 却 感到 很 冷
- Thời tiết rất đẹp nhưng tôi thấy lạnh.
- 任凭 天气 很 冷 , 他们 还 坚强 锻炼
- Dù cho trời rất lạnh, họ vẫn kiên cường tập luyện
- 今天天气 真够 冷 的
- Thời tiết hôm nay thật lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
冷›
却›
器›
气›