Đọc nhanh: 石油加热炉 (thạch du gia nhiệt lô). Ý nghĩa là: lò gia nhiệt dầu (Dầu khí và mỏ than).
石油加热炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lò gia nhiệt dầu (Dầu khí và mỏ than)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石油加热炉
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 他 去 加油站 打油
- Anh ấy đi đổ xăng ở trạm xăng.
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 他 在 描述 事件 时 添油加醋
- Anh ấy thêu dệt quá nhiều khi kể về sự việc đó.
- 炉火 加热 得 均 均匀 匀
- Lò tăng nhiệt đều đặn.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 今天 很 热 , 加上 还 没有 风
- Hôm nay rất nóng, hơn nữa còn không có gió.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
油›
炉›
热›
石›