volume volume

Từ hán việt: 【cự】

Đọc nhanh: (cự). Ý nghĩa là: bó đuốc; ngọn đuốc; đuốc, cây nến; đèn cầy, thiêu hủy; đốt đi; đốt. Ví dụ : - 他拿着一支火炬。 Anh ta cầm một ngọn đuốc.. - 我们用火炬照亮。 Chúng tôi dùng đuốc để chiếu sáng.. - 他点了一支蜡炬。 Anh ấy đã thắp một cây nến.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bó đuốc; ngọn đuốc; đuốc

火把

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhe 一支 yīzhī 火炬 huǒjù

    - Anh ta cầm một ngọn đuốc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng 火炬 huǒjù 照亮 zhàoliàng

    - Chúng tôi dùng đuốc để chiếu sáng.

✪ 2. cây nến; đèn cầy

蜡烛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他点 tādiǎn le 一支 yīzhī 蜡炬 làjù

    - Anh ấy đã thắp một cây nến.

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ zhe 一支 yīzhī xiǎo 蜡炬 làjù

    - Anh ấy cầm một cây nến nhỏ trong tay.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiêu hủy; đốt đi; đốt

焚烧

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他炬 tājù le 本书 běnshū

    - Anh ấy đã đốt một quyển sách.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 那些 nèixiē 文件 wénjiàn

    - Bạn không nên đốt những tài liệu đó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen le 老房子 lǎofángzi

    - Họ đã đốt ngôi nhà cũ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zài 黑暗 hēiàn zhōng 烳着 pǔzhe 火炬 huǒjù

    - Cô ấy cầm đuốc trong bóng tối.

  • volume volume

    - 他点 tādiǎn le 一支 yīzhī 蜡炬 làjù

    - Anh ấy đã thắp một cây nến.

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ zhe 一支 yīzhī xiǎo 蜡炬 làjù

    - Anh ấy cầm một cây nến nhỏ trong tay.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 那些 nèixiē 文件 wénjiàn

    - Bạn không nên đốt những tài liệu đó.

  • volume volume

    - zhe 一支 yīzhī 火炬 huǒjù

    - Anh ta cầm một ngọn đuốc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen le 老房子 lǎofángzi

    - Họ đã đốt ngôi nhà cũ.

  • volume volume

    - 他炬 tājù le 本书 běnshū

    - Anh ấy đã đốt một quyển sách.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng 火炬 huǒjù 照亮 zhàoliàng

    - Chúng tôi dùng đuốc để chiếu sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cự
    • Nét bút:丶ノノ丶一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FSS (火尸尸)
    • Bảng mã:U+70AC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình