Đọc nhanh: 焊炬 (hãn cự). Ý nghĩa là: mỏ hàn, mỏ hàn cắt.
焊炬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mỏ hàn
焊枪
✪ 2. mỏ hàn cắt
气焊用的带活门的工具, 形状略像枪, 前端有喷嘴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焊炬
- 她 在 黑暗 中 烳着 火炬
- Cô ấy cầm đuốc trong bóng tối.
- 我梦到 我 在 奥运 点燃 火炬
- Tôi đã có một giấc mơ được thắp sáng ngọn đuốc lớn tại Thế vận hội.
- 铸铁 焊条
- que hàn gang
- 火炬 接力赛
- cuộc thi chạy tiếp đuốc
- 火炬 象征 光明
- Bó đuốc tượng trưng cho ánh sáng.
- 火炬 炙化 了 冰雪
- Ngọn đuốc thiêu tan băng tuyết.
- 焊工 技术
- Kỹ thuật hàn.
- 焊工 需要 耐心 和 技巧
- Thợ hàn cần kiên nhẫn và kỹ xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炬›
焊›