Đọc nhanh: 天然毒素 (thiên nhiên độc tố). Ý nghĩa là: độc tố tự nhiên.
天然毒素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc tố tự nhiên
natural toxin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天然毒素
- 他 每天 都 素食
- Anh ấy ăn chay mỗi ngày.
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 他 不顾 天气 , 依然 出去 跑步
- Anh ấy không cân nhắc thời tiết, vẫn ra ngoài chạy bộ.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
- 他 突然 中 了 彩票 , 天 降 横财
- Anh ấy đột ngột trúng vé số, tiền từ trên trời rơi xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
毒›
然›
素›