Đọc nhanh: 天雨路滑 (thiên vũ lộ hoạt). Ý nghĩa là: đường trơn do mưa (thành ngữ).
天雨路滑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường trơn do mưa (thành ngữ)
roads are slippery due to rain (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天雨路滑
- 今天 八成 会 下雨
- Hôm nay có lẽ sẽ mưa.
- 不是 我 逞能 , 一天 走 这么 百把 里路 不算什么
- không phải là tôi khoe, chứ một ngày mà đi được 100 dặm như vậy thì chả tính làm gì.
- 今天 下雨 , 他 偏偏 没带 伞
- Hôm nay trời mưa, anh ấylại không mang ô.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 雨中 涂路 湿 又 滑
- Con đường trong mưa ướt và trơn.
- 雨天 路滑 , 开车 要 小心
- Trời mưa đường trơn, lái xe phải cẩn thận.
- 一连 下 了 三天 雨
- Mưa ba ngày liên tiếp
- 昨天 下 了 一场 大雨 , 路 都 被淹 了
- Hôm qua có một trận mưa to, đường bị ngập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
滑›
路›
雨›