Đọc nhanh: 天水市 (thiên thuỷ thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Tianshui ở Cam Túc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Tianshui ở Cam Túc
Tianshui prefecture level city in Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天水市
- 丫头 每天 早起 打 水
- Nha hoàn mỗi ngày dậy sớm gánh nước.
- 他 每天 喝 两杯 水
- Anh ấy uống hai cốc nước mỗi ngày.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 他 在 市场 上 贾 水果
- Anh ấy bán trái cây ở chợ.
- 他 每天 都 要 去 担水
- Anh ấy mỗi ngày đều phải đi gánh nước.
- 今天 是 星期天 , 所以 门市 很 好
- hôm nay là ngày chủ nhật, vì vậy bán lẻ rất chạy.
- 今天 的 水果 多 了 一些
- Hôm nay, trái cây còn dư một ít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
市›
水›