Đọc nhanh: 天穿日 (thiên xuyên nhật). Ý nghĩa là: lễ hội Hakka được tổ chức vào ngày 20 tháng 1 âm lịch.
天穿日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lễ hội Hakka được tổ chức vào ngày 20 tháng 1 âm lịch
a Hakka festival held on the 20th day of the first lunar month
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天穿日
- 今天 是 安排 家长 观摩课 的 日子
- Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.
- 今天 是 八月八 日
- Hôm nay là ngày tám tháng tám.
- 今天 是 忌日 , 不 出门
- Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.
- 今天 是 喜庆 的 日子
- Hôm nay là ngày vui.
- 今天 我 是 我 的 休班 日
- Hôm nay tôi là ngày nghỉ của tôi
- 今天 很 冷 , 得 穿件 厚 毛衣
- Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.
- 中国队 将 于 明天 与 日本队 对垒
- ngày mai đội Trung Quốc sẽ đấu với đội Nhật Bản.
- 今天 没 空儿 改日 再谈 吧
- Hôm nay không có thời gian rảnh, hôm khác nói tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
日›
穿›