Đọc nhanh: 天无二日 (thiên vô nhị nhật). Ý nghĩa là: Nước không hai vua; rừng không hai cọp.
天无二日 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước không hai vua; rừng không hai cọp
【语法】:主谓式;作宾语。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天无二日
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 暗无天日
- tối tăm không có mặt trời
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 中国队 将 于 明天 与 日本队 对垒
- ngày mai đội Trung Quốc sẽ đấu với đội Nhật Bản.
- 一天 有 十二 辰
- Một ngày có mười hai thời thần.
- 今天 我 感觉 浑身 无力
- Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
- 今天 下雨 不能 出门 , 真是 好 无聊
- Hôm nay trời mưa không thể ra ngoài, thật là chán quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
天›
无›
日›