Đọc nhanh: 天文馆 (thiên văn quán). Ý nghĩa là: nhà thiên văn.
天文馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà thiên văn
普及天文知识的文化教育机构,一般有天象仪、天文望远镜等设备
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天文馆
- 今天 课文 一句 都 背 不 出来
- Bài học hôm nay một câu cũng không thuộc.
- 今天 我 想 去 图书馆
- Hôm nay tôi muốn đến thư viện.
- 他 太穷 了 , 买不起 天文 望远镜
- Anh ấy quá nghèo, không đủ tiền mua kính thiên văn.
- 今天 我 请 你们 吃 饭馆
- Hôm nay tôi mời các bạn ăn nhà hàng.
- 他 吭哧 好 几天 才 写出 这 篇 作文
- anh ấy hì hục mấy ngày trời mới viết xong bài văn này.
- 他 每天 学习 古代 的 文
- Anh ấy học văn tự cổ mỗi ngày.
- 他花 了 几天 时间 修改 文字
- Anh ấy đã mất vài ngày để sửa lại bài viết.
- 今天 我们 上 语文课
- Hôm nay chúng ta học môn Ngữ văn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
文›
馆›