Đọc nhanh: 菜馆 (thái quán). Ý nghĩa là: quán cơm; hiệu ăn; quán ăn. Ví dụ : - 番菜馆 quán cơm âu
✪ 1. quán cơm; hiệu ăn; quán ăn
菜馆儿:饭馆也叫菜馆子
- 番 菜馆
- quán cơm âu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜馆
- 番 菜馆
- quán cơm âu
- 这家 饭馆 供应 素菜
- Nhà hàng này phục vụ các món ăn chay.
- 这家 饭馆 的 菜 很 好吃
- Món ăn của quán cơm này rất ngon.
- 这家 餐馆 的 菜 很 好吃
- Món ăn của nhà hàng này rất ngon.
- 这家 餐馆 的 炒菜 很 有名
- Món xào của nhà hàng này rất nổi tiếng.
- 这家 餐馆 的 菜肴 很 丰富
- Các món ăn của nhà hàng này rất phong phú.
- 这家 西 餐馆 的 菜 非常 好
- Món ăn ở nhà hàng Âu này rất ngon.
- 这个 饭馆 真要命 , 上菜 需要 一个 小时
- Nhà hàng này tệ quá, phục vụ đồ ăn mất cả tiếng đồng hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菜›
馆›