菜馆 càiguǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thái quán】

Đọc nhanh: 菜馆 (thái quán). Ý nghĩa là: quán cơm; hiệu ăn; quán ăn. Ví dụ : - 番菜馆 quán cơm âu

Ý Nghĩa của "菜馆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. quán cơm; hiệu ăn; quán ăn

菜馆儿:饭馆也叫菜馆子

Ví dụ:
  • volume volume

    - fān 菜馆 càiguǎn

    - quán cơm âu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜馆

  • volume volume

    - fān 菜馆 càiguǎn

    - quán cơm âu

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 饭馆 fànguǎn 供应 gōngyìng 素菜 sùcài

    - Nhà hàng này phục vụ các món ăn chay.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 饭馆 fànguǎn de cài hěn 好吃 hǎochī

    - Món ăn của quán cơm này rất ngon.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 餐馆 cānguǎn de cài hěn 好吃 hǎochī

    - Món ăn của nhà hàng này rất ngon.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 餐馆 cānguǎn de 炒菜 chǎocài hěn 有名 yǒumíng

    - Món xào của nhà hàng này rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 餐馆 cānguǎn de 菜肴 càiyáo hěn 丰富 fēngfù

    - Các món ăn của nhà hàng này rất phong phú.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 西 餐馆 cānguǎn de cài 非常 fēicháng hǎo

    - Món ăn ở nhà hàng Âu này rất ngon.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 饭馆 fànguǎn 真要命 zhēnyàomìng 上菜 shàngcài 需要 xūyào 一个 yígè 小时 xiǎoshí

    - Nhà hàng này tệ quá, phục vụ đồ ăn mất cả tiếng đồng hồ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:ノフフ丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NVJRR (弓女十口口)
    • Bảng mã:U+9986
    • Tần suất sử dụng:Rất cao