Đọc nhanh: 天文表 (thiên văn biểu). Ý nghĩa là: thiên văn biểu (một loại dụng cụ nhỏ dùng để tính giờ trong thiên văn hoặc tính giờ trong hàng hải.).
天文表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiên văn biểu (một loại dụng cụ nhỏ dùng để tính giờ trong thiên văn hoặc tính giờ trong hàng hải.)
应用于天文测时或航海计时的小型计时器具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天文表
- 他 今天 去 抄表 了
- Anh ấy đi chép chỉ số đồng hồ hôm nay.
- 他 今天 的 表现 显得 格外 舒展
- Hôm nay anh ấy thể hiện vô cùng thoải mái.
- 天象 表演 引发 了 大家 对 天文学 的 浓厚兴趣
- biểu diễn các hiện tượng thiên văn gợi niềm say mê của mọi người đối với thiên văn học.
- 他 太穷 了 , 买不起 天文 望远镜
- Anh ấy quá nghèo, không đủ tiền mua kính thiên văn.
- 今天 要默 课文
- Hôm nay phải viết lại bài khóa.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
- 今天 你 表现 得 很 出色 , 真的 , 你 真棒 !
- Hôm nay bạn thể hiện rất xuất sắc, thật đấy, bạn thật tuyệt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
文›
表›