天意 tiānyì
volume volume

Từ hán việt: 【thiên ý】

Đọc nhanh: 天意 (thiên ý). Ý nghĩa là: ý trời; định mệnh; cái số. Ví dụ : - 把我放到这儿是天意如此。 Đúng là ý trời khi đã đưa tôi vào đây.. - 天意莫测 ý trời khó đoán. - 万事自有天意 mọi chuyện tự có an bài

Ý Nghĩa của "天意" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

天意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ý trời; định mệnh; cái số

上天的意旨 (迷信)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 放到 fàngdào 这儿 zhèér shì 天意 tiānyì 如此 rúcǐ

    - Đúng là ý trời khi đã đưa tôi vào đây.

  • volume volume

    - 天意 tiānyì 莫测 mòcè

    - ý trời khó đoán

  • volume volume

    - 万事 wànshì 自有 zìyǒu 天意 tiānyì

    - mọi chuyện tự có an bài

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天意

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 早就 zǎojiù 爱上 àishàng le 成天 chéngtiān 柔情蜜意 róuqíngmìyì de

    - Hai người họ sớm đã yêu nhau rồi, ngày ngày còn dịu dàng âu yếm cơ.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 磨练意志 móliànyìzhì

    - Anh ấy rèn luyện ý chí mỗi ngày.

  • volume volume

    - 伏天 fútiān yào 注意 zhùyì 防暑 fángshǔ

    - Trong những ngày hè, cần chú ý phòng chống nóng.

  • volume volume

    - 万事 wànshì 自有 zìyǒu 天意 tiānyì

    - mọi chuyện tự có an bài

  • volume volume

    - 立秋 lìqiū 天气 tiānqì 多少 duōshǎo 有点 yǒudiǎn 凉意 liángyì le

    - trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.

  • volume volume

    - dào le 冬天 dōngtiān yào 特别 tèbié 注意 zhùyì 预防 yùfáng 感冒 gǎnmào

    - Vào mùa đông cần đặc biệt chú ý phòng ngừa cảm lạnh.

  • volume volume

    - 下一场 xiàyīchǎng 大雪 dàxuě ba 天气 tiānqì 变得 biànde 越来越 yuèláiyuè 不近 bùjìn 尽如人意 jìnrúrényì le

    - Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.

  • - 今天 jīntiān de 演讲 yǎnjiǎng 做得好 zuòdéhǎo 大家 dàjiā dōu hěn 满意 mǎnyì

    - Bài phát biểu hôm nay của bạn rất tốt, mọi người đều rất hài lòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao