Đọc nhanh: 天宫洞 (thiên cung động). Ý nghĩa là: Động Thiên Cung.
✪ 1. Động Thiên Cung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天宫洞
- 陆上 下龙湾 , 南 天 第二 洞
- vịnh Hạ Long trên cạn, đệ nhị động trời Nam
- 这里 是 天宫 吗 ?
- Nơi này là Thiên Cung sao?
- 孙悟空 大闹天宫
- Hai người lại cãi nhau nữa rồi.
- 我们 计划 明天 参观 故宫
- Chúng tôi dự định tham quan Cố Cung vào ngày mai.
- 福地洞天
- nơi ở của thần tiên; danh lam thắng cảnh.
- 在 山洞 里 藏匿 了 多天
- ẩn náu ở Sơn Đông nhiều ngày
- 别有洞天
- cảnh vật ngoạn mục.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
宫›
洞›