Đọc nhanh: 公鸡石 (công kê thạch). Ý nghĩa là: Hòn Trống.
公鸡石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hòn Trống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公鸡石
- 他养 了艸 鸡和 公鸡
- Anh ấy nuôi gà mái và gà trống.
- 这 只 公鸡 的 鸡冠 很红
- Mào của con gà trống này rất đỏ.
- 公鸡 的 喙 坚硬
- Mỏ gà trống cứng.
- 这 只 鸡重 三 公斤
- Con gà này nặng 3 cân.
- 公路 被 塌下来 的 山石 堵塞 了
- Con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.
- 公鸡 清晨 啼叫
- Gà trống gáy vào sáng sớm.
- 这个 公司 进口 石油 用于 生产
- Công ty này nhập khẩu dầu mỏ để sản xuất.
- 我家 有 一只 公鸡
- Nhà tôi có một con gà trống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
石›
鸡›