斗鸡石 Dòujī shí
volume volume

Từ hán việt: 【đẩu kê thạch】

Đọc nhanh: 斗鸡石 (đẩu kê thạch). Ý nghĩa là: Hòn Gà Trọi.

Ý Nghĩa của "斗鸡石" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hòn Gà Trọi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗鸡石

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 斗鸡眼 dòujīyǎn 不过 bùguò de 行动 xíngdòng 却是 quèshì 愚昧 yúmèi de

    - Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc

  • volume volume

    - 中国人民解放军 zhōngguórénmínjiěfàngjūn shì 中国 zhōngguó 人民 rénmín 民主专政 mínzhǔzhuānzhèng de 柱石 zhùshí

    - Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .

  • volume volume

    - jiāng 鸡蛋 jīdàn pèng 石头 shítou

    - Lấy trứng chọi đá; không lượng sức mình.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 选手 xuǎnshǒu zài 擂台 lèitái shàng 搏斗 bódòu

    - Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.

  • volume volume

    - 为了 wèile 成功 chénggōng 必须 bìxū 奋斗 fèndòu

    - Để thành công cần phải phấn đấu.

  • volume volume

    - 为些 wèixiē 鸡毛蒜皮 jīmáosuànpí de shì 生气 shēngqì tài 不值 bùzhí dāng

    - Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín men 喜欢 xǐhuan kàn 斗鸡 dòujī 比赛 bǐsài

    - Những người nông dân thích xem các cuộc thi gà chọi.

  • volume volume

    - wèi 建设 jiànshè 美好 měihǎo de 未来 wèilái ér 斗争 dòuzhēng

    - phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao