Đọc nhanh: 斗鸡石 (đẩu kê thạch). Ý nghĩa là: Hòn Gà Trọi.
✪ 1. Hòn Gà Trọi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗鸡石
- 他 没有 斗鸡眼 , 不过 , 他 的 行动 却是 愚昧 的
- Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 将 鸡蛋 碰 石头
- Lấy trứng chọi đá; không lượng sức mình.
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 为了 成功 必须 奋斗
- Để thành công cần phải phấn đấu.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 农民 们 喜欢 看 斗鸡 比赛
- Những người nông dân thích xem các cuộc thi gà chọi.
- 为 建设 美好 的 未来 而 斗争
- phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斗›
石›
鸡›